ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "Sài Gòn" 1件

ベトナム語 Sài Gòn
日本語 ホーチミン市の旧名
例文 Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh
サイゴンはホーチミン市の旧名である
マイ単語

類語検索結果 "Sài Gòn" 0件

フレーズ検索結果 "Sài Gòn" 6件

mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
サイゴンの冬は寒くない
Sài Gòn là thành phố kinh tế
サイゴンは経済都市である
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
ホーチミンは年中暑い
Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh
サイゴンはホーチミン市の旧名である
Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
フエはハノイとサイゴンの真ん中に位置している
Sài Gòn thất thủ vào ngày 30/4/1975
1975年4月30日にサイゴンは陥落した
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |